xem ngày tốt xấu năm 2022

Xem ngày chất lượng xấu xí, coi ngày đẹp mắt là dụng cụ đặc biệt hữu ích gom chúng ta có thể tra cứu vớt nhanh gọn coi thời điểm hôm nay là ngày chất lượng hoặc xấu xí, tuần này những thời nay chất lượng, những thời nay xấu xí nhằm tách. Hy vọng dụng cụ này tiếp tục đưa về sự tiện lợi mang đến chúng ta trong các việc tra cứu vớt vấn đề ngày chất lượng xấu xí. Các chúng ta cũng nhớ rằng theo gót dõi phân mục rất đáng để quan hoài của ngày đẹp tê liệt là: Lịch âm 2023 và Tử vi 2024.

Bạn đang xem: xem ngày tốt xấu năm 2022

Xem ngày tốt

Xem ngày chất lượng xấu

xem ngày đẹp

  • Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 27/8/2023
  • Âm lịch: 12/7/2023
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn, thao tác làm việc việc như mong muốn ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức thích hợp, Lục thích hợp, Ngũ phú, Yếu an, Báo quang
  • Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Địa nang, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
Thứ Hai, Ngày 21/8/2023
Âm lịch: 6/7/2023
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn, thao tác làm việc việc như mong muốn ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên ân, Tướng nhật, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sợ hãi, Du họa, Tứ nằm trong, Cửu hổ, Ngũ hư đốn, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Thứ Ba, Ngày 22/8/2023
Âm lịch: 7/7/2023
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất chất lượng, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam thích hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
  • Sao xấu: Tử khí
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
Thứ Tư, Ngày 23/8/2023
Âm lịch: 8/7/2023
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra lên đường nhỡ tàu, nhỡ xe cộ, cầu tài ko được, bên trên lối đi rơi rụng của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Minh đường
  • Sao xấu: Tiểu hao, Bát chuyên nghiệp, Xúc thủy long
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ Năm, Ngày 24/8/2023
Âm lịch: 9/7/2023
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành chất lượng, với quý nhân phù trợ, tài phúc thông xuyên suốt, thưa khiếu nại có khá nhiều lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ thích hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt phá huỷ, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ phế truất, Thiên hình
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Thứ Sáu, Ngày 25/8/2023
Âm lịch: 10/7/2023
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành chất lượng, khi về cũng chất lượng, nhiều tiện lợi, được người chất lượng trợ giúp, cầu tài được như mong muốn ham muốn, bàn bạc thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Ngũ thích hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư đốn, Thổ phù, Chu tước đoạt, Tam âm
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ bảy, Ngày 26/8/2023
Âm lịch: 11/7/2023
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu xí. Xuất hành bị sợ hãi, rơi rụng của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt ko, Mẫu thương, Tam thích hợp, Thiên hỉ, Thiên nó, Tục thế, Kim quĩ
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Chủ Nhật, Ngày 27/8/2023
Âm lịch: 12/7/2023
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn, thao tác làm việc việc như mong muốn ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức thích hợp, Lục thích hợp, Ngũ phú, Yếu an, Báo quang
  • Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Địa nang, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Dậu

Dương lịch Âm lịch Mô tả
23/8/2023 8/7/2023 Thứ Tư, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Thân

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Sửu

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Tý

Dương lịch Âm lịch Mô tả
23/8/2023 8/7/2023 Thứ Tư, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Thìn

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

Xem ngày chất lượng xấu xí những mon không giống nhập năm 2023

Xem thêm: 6inch bằng bao nhiêu cm

Xem ngày chất lượng cụ thể tuần này

Xem lịch ngày chất lượng 12 mon năm 2023

Xem thêm: cách cài hình nền máy tính không bị mờ